Posts

Showing posts from June, 2024

Thuốc Janumet 50mg/850mg là gì? Cách dùng và liều dùng

Image
  Janumet (Sitagliptin, metformin) là loại thuốc được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường týp 2. Với tình trạng ngày càng nhiều người mắc phải căn bệnh này, việc tìm hiểu về Janumet, bao gồm công dụng, cách dùng và các tác dụng phụ tiềm ẩn, trở nên rất quan trọng. Nhà Thuốc Hồng Đức sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Janumet qua bài viết phân tích chi tiết dưới đây. Chỉ định của Thuốc Janumet 50/850mg Thuốc Janumet 50/850mg được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2, kết hợp với chế độ ăn kiêng và hoạt động thể chất, trong các trường hợp sau: Bệnh nhân không thể kiểm soát đường huyết chỉ bằng chế độ ăn kiêng và vận động. Bệnh nhân không thể kiểm soát đường huyết bằng metformin đơn lẻ ở liều tối đa dung nạp hoặc đang sử dụng kết hợp metformin và sitagliptin ở liều riêng lẻ. Liệu pháp kết hợp ba thuốc với sulfonylurea khi bệnh nhân không kiểm soát được đường huyết với bất kỳ hai trong ba thuốc: metformin, sitagliptin hoặc sulfonylurea. Liệu pháp kết hợp ba thuốc với chất chủ vận PPARγ (

Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml liều dùng và cách dùng thuốc

Image
  Thuốc Ilomedin 20mcg/1ml được áp dụng để điều trị tăng huyết áp động mạch. Liều dùng của thuốc như thế nào? Các lưu ý cần quan tâm khi sử dụng là gì? Hãy khám phá thông tin chi tiết về Ilomedin 20mcg/1ml trong bài viết sau đây để hiểu rõ hơn. Thuốc Ilomedin 20mcg là thuốc gì? Ilomedin 20mcg là sản phẩm chứa thành phần Iloprost, được sử dụng hiệu quả trong điều trị tăng áp phổi nguyên phát và thứ phát ở mức độ từ vừa đến nặng. Ilomedin 20 Amp 20mcg/ml được sản xuất bởi công ty Berlimed S.A. Chỉ định của thuốc Ilomedin 20mcg/1ml Điều trị các triệu chứng của bệnh nhân mắc viêm tắc mạch (bệnh Buerger) tiến triển ở chi không thể phẫu thuật tái tạo lại mạch. Điều trị các triệu chứng của bệnh nhân mắc tắc động mạch ngoại vi (PAOD), đặc biệt khi có nguy cơ mất đi chi, và không thể phẫu thuật chỉnh hình. Điều trị các triệu chứng của bệnh nhân mắc co thắt mạch nặng (hiện tượng Raynaud) không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác. Liều dùng và cách dùng thuốc Ilomedin 20mcg/1ml Liều dùng thuố

Fucoidan là gì? Công dụng của Fucoidan trong việc bảo vệ sức khỏe

Image
  Fucoidan là một hoạt chất được sử dụng nhiều trong y học nhất là trong lĩnh vực điều trị bệnh về ung thư. Bài viết sau đây của Nhà Thuốc Hồng Đức sẽ giúp bạn tìm hiểu Fucoidan là gì? Fucoidan là thuốc gì? Cũng như giúp bạn hiểu toàn diện về công dụng và tác dụng phụ của loại thuốc này. Công dụng của Fucoidan là gì? Fucoidan, một chiết xuất từ rong biển nâu, mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng: Fucoidan có khả năng khiến các tế bào u bướu phát triển bình thường và tự chết đi như các tế bào khác. Ngăn chặn tế bào ung thư tạo mạch máu mới bằng cách hình thành màng bọc xung quanh, cắt đứt nguồn dinh dưỡng của chúng. Kích thích kháng thể, nâng cao hệ miễn dịch để ngăn ngừa sự di căn của tế bào ung thư và các tác nhân gây bệnh khác. Kháng viêm và chống lão hóa. Giảm nồng độ cholesterol trong máu, hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Cân bằng cơ thể, cải thiện chức năng gan. Chống lão hóa và kháng viêm hiệu quả. Lưu ý khi dùng viên uống Fucoidan Để đạt hiệu quả tối ưu

Thuốc Erbitux 100mg/20ml Cetuximab là gì? Liều dùng thuốc hiệu quả

Image
  Thuốc Erbitux 100mg/20ml với thành phần Cetuximab được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư. Bài viết này do Nhà Thuốc Hồng Đức cung cấp chỉ nhằm mục đích tham khảo. Trước khi sử dụng thuốc, quý vị nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất. Chỉ định của thuốc Erbitux 100mg/20ml Thuốc Erbitux 100mg/20ml chứa hoạt chất cetuximab, được kết hợp với xạ trị để điều trị một số loại ung thư cổ và đầu tiến triển cục bộ hoặc khu vực.  Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để điều trị ung thư đại tràng (ruột già) và trực tràng khi đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc đặc biệt dành cho những bệnh nhân bị ung thư đầu và cổ có khối u tái phát tại vị trí ban đầu và lan rộng. Liều dùng và cách dùng thuốc Erbitux 100mg/20ml Đối với bệnh nhân ung thư đại trực tràng: Liều khởi đầu: 400 mg/m², tiêm truyền tĩnh mạch trong 120 phút. Liều duy trì: 250 mg/m² mỗi tuần, truyền tĩnh mạch trong 60 phút, kéo dài cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ khô